magnetic bearing /điện/
gối đỡ từ (tính)
magnetic bearing /điện tử & viễn thông/
thềm từ
magnetic bearing /vật lý/
góc phương vị từ
magnetic bearing, maneto bearings /cơ khí & công trình/
phương giác từ
compass bearing, magnetic azimuth, magnetic bearing, maneto bearings
góc phương vị từ