Magnetlager /nt pl/ĐIỆN/
[EN] magnetic bearing
[VI] góc phương vị từ, phương giác từ
Magnetlager /nt pl/CT_MÁY/
[EN] magneto bearings
[VI] góc phương vị từ, phương giác từ
Magnetlager /nt pl/CƠ/
[EN] magnetic bearing
[VI] góc phương vị từ, phương giác từ