TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetic bearing

góc phương vị từ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương vị từ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương giác từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gối đỡ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bợ trục từ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ổ Trục từ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

magnetic bearing

magnetic bearing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

magnetic bearing

mißweisende Peilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetlager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

magnetisches Azimut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnetpeilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Peilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

magnetic bearing

azimut magnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Magnetlager

[VI] Bợ trục từ

[EN] Magnetic bearing

Magnetlager

[VI] Ổ Trục từ (Ố Trục nam châm)

[EN] Magnetic bearing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetpeilung /f/VTHK/

[EN] magnetic bearing

[VI] phương vị từ

mißweisende Peilung /f/VTHK/

[EN] magnetic bearing

[VI] góc phương vị từ

magnetische Peilung /f/DHV_TRỤ/

[EN] magnetic bearing

[VI] góc phương vị từ (tàu vũ trụ)

Magnetlager /nt pl/ĐIỆN/

[EN] magnetic bearing

[VI] góc phương vị từ, phương giác từ

Magnetlager /nt pl/CƠ/

[EN] magnetic bearing

[VI] góc phương vị từ, phương giác từ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetic bearing /SCIENCE/

[DE] magnetisches Azimut

[EN] magnetic bearing

[FR] azimut magnétique

magnetic bearing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] mißweisende Peilung

[EN] magnetic bearing

[FR] azimut magnétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic bearing

gối đỡ từ (tính)

magnetic bearing

phương giác từ

magnetic bearing

góc phương vị từ

Tự điển Dầu Khí

magnetic bearing

o   góc phương vị từ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

magnetic bearing

phương vị từ