Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
compass azimuth
phương vị từ
compass azimuth /vật lý/
phương vị từ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Magnetpeilung /f/VTHK/
[EN] magnetic bearing
[VI] phương vị từ
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
magnetic azimuth
phương vị từ
magnetic bearing
phương vị từ
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
magnetic azimuth
phương vị từ