compensate for damage
bồi hoàn thiệt hại
compensate for damage /xây dựng/
bồi hoàn thiệt hại
compensate for damage /xây dựng/
đền bù thiệt hại
compensate for damage /điện tử & viễn thông/
bồi hoàn thiệt hại
compensate for damage /điện tử & viễn thông/
đền bù thiệt hại
compensate for damage
đền bù thiệt hại