Việt
bồi hoàn thiệt hại
đền bù thiệt hại
Anh
compensate for damage
compensate for damege
Đức
Schaden ersetzen
Schaden ersetzen /vi/S_CHẾ/
[EN] compensate for damege
[VI] đền bù thiệt hại, bồi hoàn thiệt hại
compensate for damage /xây dựng/
compensate for damage /điện tử & viễn thông/