computer word /toán & tin/
từ máy
computer word /xây dựng/
từ ngữ máy tính
computer word /toán & tin/
từ ngữ máy tính
computer word
ngôn ngữ máy tính
computer word, machine word /toán & tin/
ngôn từ máy
computer word, machine language, machine word
ngôn ngữ máy tính
Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 và 1, nên rất khó đọc và sử dụng.