TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 computer word

từ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ ngữ máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn ngữ máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn từ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 computer word

 computer word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine word

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer word /toán & tin/

từ máy

 computer word /xây dựng/

từ ngữ máy tính

 computer word /toán & tin/

từ ngữ máy tính

 computer word

ngôn ngữ máy tính

 computer word, machine word /toán & tin/

ngôn từ máy

 computer word, machine language, machine word

ngôn ngữ máy tính

Ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Ngôn ngữ này được biểu diễn bằng các số 0 và 1, nên rất khó đọc và sử dụng.