TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 concentrator

bộ tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tập kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môđun bộ tập trung đường dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 concentrator

 concentrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Line Concentrator Module

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentrator

bộ tập trung, máy cô đặc

 concentrator /hóa học & vật liệu/

bộ tập trung, máy cô đặc

 concentrator /toán & tin/

bộ tập kết

Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều nguồn, như các thiết bị cuối trên mạng chẳng hạn, thành một hay nhiều tín hiệu trước khi gửi chúng đến đích.

 concentrator

bộ tập trung, máy cô đặc

1. thiết bị tập trung điện vào trong máy phát. 2. Thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu, hoặc là bình cô đặc các chất.

1. a device that concentrates power into a generator.a device that concentrates power into a generator.2. a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.

 concentrator /điện lạnh/

máy tập trung

 concentrator

bộ tập trung

 Concentrator

bộ tập trung

 Concentrator

bộ tập trung

 concentrator /hóa học & vật liệu/

máy cô

 concentrator /xây dựng/

bộ tập trung, máy cô đặc

Line Concentrator Module, Concentrator

môđun bộ tập trung đường dây