TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tập trung

bộ tập trung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ tập trung

concentrator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 concentrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ tập trung

Konzentrator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Wählsterneinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bộ tập trung

concentrateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ tập trung

[DE] Konzentrator

[VI] bộ tập trung

[EN] concentrator

[FR] concentrateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concentrator

bộ tập trung

 Concentrator

bộ tập trung

 Concentrator

bộ tập trung

 concentrator

bộ tập trung, máy cô đặc

 concentrator /hóa học & vật liệu/

bộ tập trung, máy cô đặc

 concentrator

bộ tập trung, máy cô đặc

1. thiết bị tập trung điện vào trong máy phát. 2. Thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu, hoặc là bình cô đặc các chất.

1. a device that concentrates power into a generator.a device that concentrates power into a generator.2. a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.

concentrator /hóa học & vật liệu/

bộ tập trung, máy cô đặc

 concentrator /xây dựng/

bộ tập trung, máy cô đặc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wählsterneinrichtung /f/V_THÔNG/

[EN] concentrator

[VI] bộ tập trung (mạng điện thoại)

Konzentrator /m/Đ_TỬ, KT_LẠNH, NLPH_THẠCH, V_THÔNG/

[EN] concentrator

[VI] bộ tập trung

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

bộ tập trung

Một mô-đun quang điện, bao gồm các thành phần quang học như thấu kính ( thấu kính Fresnel ) để hướng và tập trung ánh sáng mặt trời vào pin mặt trời có diện tích nhỏ hơn. Hầu hết các mảng tập trung phải đối diện trực tiếp hoặc theo dõi mặt trời. Chúng có thể làm tăng dòng năng lượng của ánh sáng mặt trời lên hàng trăm lần.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

concentrator

bộ tập trung