TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 concept car

xe mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 concept car

 concept car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prototype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concept car, prototype /ô tô/

xe mẫu

Là loại xe nguyên mẫu được phát triển từ xe chạy thường và nó được đưa vào thêm các ý tưởng mới thông qua toàn bộ xe.; Xe mẫu được chế tạo để sử dụng thử nghiệm trước khi được đưa vào sản xuất và bán trên thị trường.