conjugate diameter /xây dựng/
đường kính liên hợp
conjugate diameter /xây dựng/
đường kính liên mào chậu
conjugate diameter /xây dựng/
đường kính lỗ
conjugate diameter /xây dựng/
đường kính lỗ bệ bánh
conjugate diameter /y học/
đường kính trước sau eo trên
conjugate diameter
đường kính trước sau eo trên
conjugate diameter /y học/
đường kính trước sau eo trên