TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính lỗ

đường kính lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khoan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nòng súng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đột thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dưỡng kiểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đường kính lỗ

bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pore diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjugate diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường kính lỗ

Bohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Großer Nennweitenbereich (auch für sehr kleine und für sehr große Nennweiten geeignet)

Có phạm vi đường kính lỗ danh định lớn (cho đường kính lỗ danh định rất nhỏ hay rất lớn đều thích hợp)

Breite Anwendung, abhängig vom Porendurchmesser

Sử dụng rộng rãi, tùy theo đường kính lỗ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Große Nennweite

Đường kính lỗ danh định lớn

Kleine Nennweite

Đường kính lỗ danh định nhỏ

Nennweite bei Ventilen

Đường kính lỗ danh định ở van

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bore

khoan, khoét, đột thủng, lỗ khoan, đường kính lỗ, dưỡng kiểm, calip

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bore

lỗ khoan; đường kính lỗ; nòng súng; khoan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrung /f/ÔTÔ/

[EN] bore

[VI] đường kính lỗ (động cơ, xi lanh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pore diameter

đường kính lỗ

 conjugate diameter /xây dựng/

đường kính lỗ

bore

đường kính lỗ