construction joint /xây dựng/
mạch kết cấu (của bêtông)
construction joint /xây dựng/
mạch ngừng thi công
construction joint /xây dựng/
mạch thi công
construction joint /xây dựng/
mối [hàn, nối] kết cấu
construction joint, transverse joint /xây dựng/
mạch xây dựng