Việt
mạch kết cấu
mạch xây dựng
Anh
construction joint
Đức
Arbeitsfuge
Arbeitsfuge /f/XD/
[EN] construction joint
[VI] mạch xây dựng, mạch kết cấu (của bêtông)
construction joint /xây dựng/
mạch kết cấu (của bêtông)