TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contact angle

góc tẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc thấm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contact angle

 contact angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wetting angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle rake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundary angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marginal angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact angle

góc tẩm ướt

 contact angle /xây dựng/

góc tẩm ướt

 contact angle

góc thấm ướt

 contact angle, wetting angle /xây dựng/

góc thấm ướt

 angle of contact, contact angle /hóa học & vật liệu/

góc tiếp xúc

 angle rake, boundary angle, contact angle, marginal angle

góc biên