TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc tiếp xúc

góc tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc ngoạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc ôm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc cặp khít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc giữa hai má nghiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

góc tiếp xúc

angle of contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

angle of nip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 angle of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of rolling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

góc tiếp xúc

Umschlingungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrittswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Greif winkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kontaktwinkel

Góc tiếp xúc

Kontaktwinkelbestimmung

Xác định góc tiếp xúc

Die Benetzbarkeit lässtsich durch Kontaktwinkelmessungen ermitteln(Bild 3).

Tính bám ướt được xác định bằng phép đo góc tiếp xúc (Hình 3).

Der Kontaktwinkel nähert sich Null,wenn eine komplette Benetzung stattfindet.

Góc tiếp xúc tiến gần đến trị số không khi xảy ra sự bám ướt hoàn toàn.

Istdie Benetzung nur partiell, erreicht der Kontakt-winkel einen Wert im Bereich von 0° bis 180°.

Nếu sự bám ướt chỉ từng phần, góc tiếp xúc có giá trị trong khoảng 0° đến 180°.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact angle

góc tiếp xúc

angle of contact

góc tiếp xúc, góc ngoạm, góc ôm (cán)

angle of rolling

góc tiếp xúc, góc ngoạm, góc ôm (cán)

Contact angle

góc tiếp xúc, góc ngoạm, góc ôm (cán)

angle of nip

góc cặp khít, góc ngoạm, góc tiếp xúc, góc giữa hai má nghiền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of contact, contact angle /hóa học & vật liệu/

góc tiếp xúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschlingungswinkel /m/CNSX/

[EN] angle of contact, contact angle

[VI] góc tiếp xúc

Kontaktwinkel /m/THAN/

[EN] contact angle

[VI] góc tiếp xúc

Randwinkel /m/CNSX/

[EN] angle of contact, contact angle

[VI] góc tiếp xúc (ống mao dẫn)

Eintrittswinkel /m/V_LÝ/

[EN] angle of contact

[VI] góc tiếp xúc

Greif winkel /m/CNSX/

[EN] angle of contact, angle of nip

[VI] góc tiếp xúc, góc ngoạm, góc ôm (cán)