contact blade
chổi tiếp điểm
contact blade /điện/
chổi tiếp điểm
contact blade
lưỡi tiếp xúc
blade, contact blade /điện/
lưỡi cầu dao
Phần chuyển động của một cầu dao có các kẹp cố định và vận chuyển dòng điện.
The moving part of a knife-switch that makes contact with the fixed jaws and conveys the current.
contact blade, contact soring, contact spring
lò xo tiếp xúc