continuous control /đo lường & điều khiển/
điều khiển liên tục
Phương pháp điều khiển đo liên tục số lượng điều khiển và sử dụng dữ liệu để sửa đổi các lỗi phát hiện ra.
A method of control that continuously measures a controlled quantity and uses the data to continuously correct any detected errors.
continuous control, stepless control /toán & tin;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
sự điều khiển liên tục
constant control, continuous control, infinitely variable control
điều chỉnh liên tục