Việt
điều chỉnh liên tục
Anh
infinitely variable control
constant control
continuous control
Die Drehzahl des Ventilatormotors kann aber auch, abhängig von der Motortemperatur, mehrstufig schaltbar sein oder auch stufenlos geregelt werden.
Tùy theo nhiệt độ của động cơ, tốc độ quay của quạt cũng có thể được kích hoạt đa bậc hay điều chỉnh liên tục.
Armatur mit stetigem Stellverhalten
Van (phụ kiện) với đặc tính điều chỉnh liên tục
Vorgang, bei dem fortlaufend eine Größe (Regelgröße) erfasst, mit einer anderen Größe (Führungsgröße) verglichen und im Sinne einer Angleichung an die Führungsgröße beeinflusst wird.
Quá trình, tại đó có đại lượng (điều chỉnh) liên tục được thu nhận, so sánh với một đại lượng khác (đại lượng chuẩn) và ảnh hưởng theo ý nghĩa bù đắp cho đại lượng chuẩn.
Beispiel einer stetigen Regelung
Thí dụ về điều chỉnh liên tục
Stufenlos einstellbare Geschwindigkeiten.
:: Tốc độ được điều chỉnh liên tục (vô cấp).
constant control, continuous control, infinitely variable control