continuous production
sự sản xuất liên tục
Một quá trình sản xuất cơ giới hóa diễn ra đều đặn chứ không theo đợt. Còn gọi là continuous process production.
A mechanized production process that runs steadily, rather than in batches. Also, continuous process production.
continuous production /xây dựng/
sản xuất liên tục