Việt
sản xuất liên tục
Anh
continuous production
sewing lines continuously
Đức
Dauerbetrieb
Das Vorschäumen erfolgt für laufende Produktionen meist mittels kontinuierlicher Vorschäumer.
Khâu tạo bọt sơ bộ cho quy trình sản xuất liên tục được thực hiện bằng máy tạo bọt liên tục.
Die Sichtprüfung ist die einfachste und effektivste Methode der Qualitätskontrolle (Tabelle 1) in der laufenden Produktion.
Kiểm tra bằng mắt thường là phương pháp kiểm tra chất lượng đơn giản và hiệu quả nhất trong quá trình sản xuất liên tục (Bảng 1).
Stabile Geschäftsbeziehungen zwischen Lieferanten und Produzenten sind ein wesentliches Merkmal für eine kontinuierliche und qualitätsgerechte Fertigung.
Quan hệ kinh doanh ổn định giữa nhà cung cấp và nhà sản xuất là một yếu tố quan trọng cho sản xuất liên tục và có chất lượng.
Bei kontinuierlichen Fertigungsabläufen in der Kunststoffindustrie ist die kontaktlose Messwerterfassung bestimmter Parameter von Profilen, Schichtdicken, Kanten usw. durch Lichtstrahlen vorteilhaft.
Trong quy trình sản xuất liên tục trong côngnghiệp chất dẻo, đo không tiếp xúc bằng ánh sáng là cách đo thuận lợi để thu thập các thông số nhất định của các profin, độ dày,cạnh v.v...
Dauerbetrieb /m -(e)s, -e/
sự] sản xuất liên tục; Dauer
Sản xuất liên tục
continuous production /xây dựng/