TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất liên tục

sản xuất liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sản xuất liên tục

continuous production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewing lines continuously

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sản xuất liên tục

Dauerbetrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Vorschäumen erfolgt für laufende Produktionen meist mittels kontinuierlicher Vorschäumer.

Khâu tạo bọt sơ bộ cho quy trình sản xuất liên tục được thực hiện bằng máy tạo bọt liên tục.

Die Sichtprüfung ist die einfachste und effektivste Methode der Qualitätskontrolle (Tabelle 1) in der laufenden Produktion.

Kiểm tra bằng mắt thường là phương pháp kiểm tra chất lượng đơn giản và hiệu quả nhất trong quá trình sản xuất liên tục (Bảng 1).

Stabile Geschäftsbeziehungen zwischen Lieferanten und Produzenten sind ein wesentliches Merkmal für eine kontinuierliche und qualitätsgerechte Fertigung.

Quan hệ kinh doanh ổn định giữa nhà cung cấp và nhà sản xuất là một yếu tố quan trọng cho sản xuất liên tục và có chất lượng.

Bei kontinuierlichen Fertigungsabläufen in der Kunststoffindustrie ist die kontaktlose Messwerterfassung bestimmter Parameter von Profilen, Schichtdicken, Kanten usw. durch Lichtstrahlen vorteilhaft.

Trong quy trình sản xuất liên tục trong côngnghiệp chất dẻo, đo không tiếp xúc bằng ánh sáng là cách đo thuận lợi để thu thập các thông số nhất định của các profin, độ dày,cạnh v.v...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauerbetrieb /m -(e)s, -e/

sự] sản xuất liên tục; Dauer

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sewing lines continuously

Sản xuất liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous production

sản xuất liên tục

 continuous production /xây dựng/

sản xuất liên tục