conventional milling /hóa học & vật liệu/
thiết bị nung đối lưu
conventional milling
thiết bị nung đối lưu
conventional milling
sự phay nghịch
conventional milling, conventional takeoff /vật lý/
thiết bị nung đối lưu
conventional milling, cup up milling, opposed milling, ordinary milling, out-cut miling, standard milling, up milling, upcut milling, up-milling
sự phay nghịch