TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ordinary milling

sự phay nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ordinary milling

 ordinary milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conventional milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cup up milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposed milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-cut miling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upcut milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-milling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordinary milling

sự phay nghịch

 conventional milling, cup up milling, opposed milling, ordinary milling, out-cut miling, standard milling, up milling, upcut milling, up-milling

sự phay nghịch