Việt
tập đếm được
tập hợp đếm được
Anh
countable set
enumerable set
denumerable set
countable aggregate
denumerable aggregate
countable set,enumerable set /toán & tin/
countable set, denumerable set, enumerable set
tập (hợp) đếm được
countable aggregate, countable set, denumerable aggregate, denumerable set, enumerable set