countable aggregate, countable set, denumerable aggregate, denumerable set, enumerable set
tập hợp đếm được
countable aggregate
tập hợp đếm được
countable set, denumerable
tập hợp đếm được
denumerable aggregate
tập hợp đếm được
denumerable set, enumerable
tập hợp đếm được
enumerable set, enumerate, numerable
tập hợp đếm được