coupling network
mạng ghép
coupling network /điện tử & viễn thông/
mạng ghép nối
coupled circuits, coupling circuit, coupling loop, coupling network, ganged circuit
mạch ghép (nối)
Mạch dẫn bố trí trong bộ dẫn sóng hoặc hốc cộng hưởng dùng để truyền năng lượng đến hoặc đi từ mạch ngoài.