Việt
mạch ghép
các mạch ghép
Anh
coupled circuits
coupling circuit
coupling loop
coupling network
ganged circuit
Đức
gekoppelte Stromkreise
angekoppelte Stromkreise
gekoppelte Stromkreise /m pl/ĐIỆN/
[EN] coupled circuits (các)
[VI] mạch ghép
angekoppelte Stromkreise /m pl/KT_Đ1ỆN/
[EN] coupled circuits
[VI] (các) mạch ghép
coupled circuits, coupling circuit, coupling loop, coupling network, ganged circuit
mạch ghép (nối)
Mạch dẫn bố trí trong bộ dẫn sóng hoặc hốc cộng hưởng dùng để truyền năng lượng đến hoặc đi từ mạch ngoài.