coupling sleeve, coupling sleeve
ống lồng nối khớp
coupling sleeve
ống lồng nối khớp
coupling sleeve /hóa học & vật liệu/
ống lồng nối khớp
coupling sleeve /ô tô/
ống trục ghép
connector, coupling sleeve
ống ghép nối
split collar, coupling sleeve, cylinder liner
ống lót phân đoạn
connector bend, coupling box, coupling sleeve, elbow
ống nối ở khuỷu ống
goose neck coupling, coupling device, coupling sleeve, input port, joint
bộ nối xiết bằng tay
draw-in collet, coupling box, coupling sleeve, cramp, ferrule, gripping collet, sleeve
ống kẹp kéo