cross axis /xây dựng/
trục nằm (máy trắc địa)
cross axis /cơ khí & công trình/
trục nằm (máy trắc địa)
cross axis /cơ khí & công trình/
trục vuông góc
cross axis, normal axis, quadrature axis
trục vuông góc
axis of pitch, cross axis, horizontal axis
trục ngang