TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cross axis

trục nằm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cross axis

 cross axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrature axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axis of pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross axis /xây dựng/

trục nằm (máy trắc địa)

 cross axis /cơ khí & công trình/

trục nằm (máy trắc địa)

 cross axis /cơ khí & công trình/

trục vuông góc

 cross axis, normal axis, quadrature axis

trục vuông góc

 axis of pitch, cross axis, horizontal axis

trục ngang