horizontal axis /xây dựng/
trục nằm ngang
horizontal axis /toán & tin/
trục ngang (x-axis)
horizontal axis /toán & tin/
trục x
axis of pitch, cross axis, horizontal axis
trục ngang
abscissa, abscissa axis, axis of abscises, horizontal axis
trục hoành
Trục có định hướng nằm ngang tại đồ thị.
horizontal axis, horizontal shaft, lay shaft, layshaft lathe, lying shaft, transverse shaft
trục nằm ngang