Việt
trục x
trục hoành
trục hoành.
trục hoành độ xc điện dung kháng
Anh
x-axis
horizontal axis
Đức
X-Achse
Abzisse
X -Achse
Zustellbewegung. Sie erfolgt beim Längsdrehen in der X-Achse, beim Querdrehen in der Z-Achse. Die Schnitttiefe a entspricht der Zustellung des Drehmeißels.
Chuyển động bước tiến ngang xảy ra ở tiện dài theo hướng trục X, ở tiện ngang theo hướng trục Z. Độ sâu cắt a tương ứng với việc dịch chỉnh ngang (bước tiến ngang).
Vorschubbewegung. Sie erfolgt beim Längsdrehen in der Z-Achse (Werkstückachse), beim Querdrehen in X-Achse (quer zur Werkstückachse). Der Vorschub f wird in mm je Umdrehung angegeben.
Chuyển động dẫn tiến ở tiện dài được thực hiện theo trục Z (trục của phôi), ở tiện ngang được thực hiện theo trục X (ngang trục của phôi). Bước dẫn tiến f được tính theo mm mỗi vòng quay.
Schwenk- antrieb X-Achse
Truyền động quay trục X
Der Controller berechnet aus dem Kamerabildneben den Abstandslinien (Z-Achse) auch diePosition entlang der Laserlinie (X-Achse) undgibt beide in einem zweidimensionalen Koor-dinatensystem aus.
Bộ điểu khiển tính toán từ hình ảnh của máyquay phim bên cạnh các đường khoảng cách(trục Z) còn cả vị trí dọc theo đường laser(trục X) và cho ra cả hai thông số trong mộthệ thống trục tọa độ hai chiểu.
X-axis
trục X; trục hoành độ xc điện dung kháng
X -Achse /f =, -n (toán)/
trục X, trục hoành.
horizontal axis /toán & tin/
trục X
X-Achse /f/XD, TV, HÌNH/
[EN] x-axis
[VI] trục x
X-Achse /f/TOÁN/
X-Achse /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/
[VI] trục x (tàu vũ trụ)
Abzisse /f/TOÁN/
[EN] horizontal axis, x-axis
[VI] trục hoành, trục x