crossbond
thanh giằng chéo
crossbond /cơ khí & công trình/
thanh giằng chéo
crossbond
thanh nối chéo
crossbond /giao thông & vận tải/
thanh nối chéo
counterbracing, crossbond, cross-bridging, diagonal bracing, diagonal member rod, scissor braces
thanh giằng chéo
Một cầu nối bao gồm các tấm chéo bằng gỗ để tăng khả năng chịu lực. Tham khảo HERRINGBONE BRIDGING, HERRINGBONE STRUTTING.
A bridge composed of crisscrossed pieces of wood for added strength. Also, HERRINGBONE BRIDGING, HERRINGBONE STRUTTING.