batter brace, cross brace, diagonal bracing
giằng chéo
Một phương pháp giằng các công trình cốt thép để chống lại sức gió bằng cách sử dụng thêm các thanh giằng chéo tại các cạnh của tòa nhà.
A method of bracing steel industrial buildings to resist wind effects by providing additional cross bracing at the building sides.
counterbracing, crossbond, cross-bridging, diagonal bracing, diagonal member rod, scissor braces
thanh giằng chéo
Một cầu nối bao gồm các tấm chéo bằng gỗ để tăng khả năng chịu lực. Tham khảo HERRINGBONE BRIDGING, HERRINGBONE STRUTTING.
A bridge composed of crisscrossed pieces of wood for added strength. Also, HERRINGBONE BRIDGING, HERRINGBONE STRUTTING.