cryogenic liquid /điện/
chất làm lạnh sâu
cryogenic liquid /điện lạnh/
chất lỏng lạnh sâu
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid
chất lỏng cryo
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic fluid, cryogenic liquid, cryogenic substance
môi chất làm lạnh sâu
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid, refrigerating medium
môi chất lạnh sâu