refrigerating medium /điện lạnh/
chất làm lạnh cryo
refrigerating medium /dệt may/
tác nhân làm lạnh
refrigerating medium /dệt may/
tác nhân làm nguội
refrigerating medium /xây dựng/
tác nhân làm nguội
refrigerating medium /điện/
chất làm lạnh cryo
cooling agent, refrigerating medium /xây dựng/
thuốc làm lạnh
cold medium, refrigerating medium /điện lạnh/
môi trường lạnh
liquid cooling medium, refrigerating medium
môi trường làm lạnh chất lỏng
cryogen, cryogenic fluid, refrigerating medium
chất làm lạnh cryo
moderate coolant, cooling agent, refrigerating medium
tác nhân làm lạnh vừa
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid, refrigerating medium
môi chất lạnh sâu
refrigerant charging cylinder, refrigerant agent, refrigerating agent, refrigerating medium
xylanh nạp môi chất lạnh