TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crystalline lens

thấu kính tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crystalline lens

 crystalline lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystalline lens /điện lạnh/

thấu kính tinh thể

 crystalline lens /xây dựng/

thủy tinh thể (của mắt)

 crystalline lens /điện lạnh/

thủy tinh thể (của mắt)

 crystalline lens /y học/

thể thủy tinh