TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy tinh thể

thủy tinh thể

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đậu lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thủy tinh thể

lens

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

crystalline lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystal glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crystalline lens

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thủy tinh thể

Glaskörper

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kristall körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augenlinse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sonnenbrand bei Tieren und Menschen mit Schäden an der DNA der Hautzellen und daher eine Zunahme der Gefahr von Hautkrebs (Seite 35) sowie Augenschäden bis hin zum grauen Star und

chứng cháy nắng ở người và thú với tổn hại DNA của tế bào da và vì vậy nguy cơ mắc bệnh ung thư da tăng lên (trang 35) cũng như những hư hại mắt, có thể nặng đến mức đục thủy tinh thể và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaskörper /der (Med.)/

thủy tinh thể;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glaskörper /m -s, =/

thủy tinh thể (của mắt); Glas

Augenlinse /f =, -n/

1. thị kính; 2. (giải phẫu) thủy tinh thể, nhân mắt; Augen

Linse /f =, -n/

1. cây đậu lăng (Lens Adans); 2. thấu kính; 3. (giải phẫu) thủy tinh thể, nhân mắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystalline lens

thủy tinh thể (của mắt)

crystal glass

thủy tinh thể

 crystal glass /xây dựng/

thủy tinh thể

 crystalline lens /xây dựng/

thủy tinh thể (của mắt)

 crystalline lens /điện lạnh/

thủy tinh thể (của mắt)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủy tinh thể

Kristall körper m;

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

thủy tinh thể /n/OPTICS-PHYSICS/

lens

thủy tinh thể