Việt
thủy tinh thể
thị kính
nhân mắt
cây đậu lăng
thấu kính
nhân mắt.
Anh
lens
crystalline lens
crystal glass
Đức
Glaskörper
Kristall körper
Augenlinse
Linse
Sonnenbrand bei Tieren und Menschen mit Schäden an der DNA der Hautzellen und daher eine Zunahme der Gefahr von Hautkrebs (Seite 35) sowie Augenschäden bis hin zum grauen Star und
chứng cháy nắng ở người và thú với tổn hại DNA của tế bào da và vì vậy nguy cơ mắc bệnh ung thư da tăng lên (trang 35) cũng như những hư hại mắt, có thể nặng đến mức đục thủy tinh thể và
Glaskörper /der (Med.)/
thủy tinh thể;
Glaskörper /m -s, =/
thủy tinh thể (của mắt); Glas
Augenlinse /f =, -n/
1. thị kính; 2. (giải phẫu) thủy tinh thể, nhân mắt; Augen
Linse /f =, -n/
1. cây đậu lăng (Lens Adans); 2. thấu kính; 3. (giải phẫu) thủy tinh thể, nhân mắt.
thủy tinh thể (của mắt)
crystal glass /xây dựng/
crystalline lens /xây dựng/
crystalline lens /điện lạnh/
Kristall körper m;
thủy tinh thể /n/OPTICS-PHYSICS/