crystal glass /xây dựng/
thủy tinh pha lê
crystal glass /xây dựng/
thủy tinh thể
crystal glass /xây dựng/
thủy tinh tinh chế
crystal, crystal glass
đồ pha lê
crystal, crystal glass
hàng pha lê
crystal ice making plant, crystal glass /hóa học & vật liệu/
trạm sản xuất đá pha lê
Một loại thủy tinh sạch có chứa chì có khả năng làm tăng sự rực rỡ, độ bền, và độ trong suốt.
A clear glass containing lead, which increases its brilliancy, strength, and clarity.