Việt
đồ pha lê
hàng pha lê
Anh
crystal glass
crystal
Đức
Kristall
Kristallglas
Kristallglas /nt/SỨ_TT/
[EN] crystal glass
[VI] đồ pha lê, hàng pha lê
Kristall /das; -s/
đồ pha lê;
crystal, crystal glass
crystal /hóa học & vật liệu/
crystal glass /hóa học & vật liệu/