Việt
đồ pha lê
hàng pha lê
pha lê
thuỷ tinh pha lê
thủy tinh pha lê
thủy tinh thể
thủy tinh tinh chế
Anh
crystal glass
Đức
Kristallglas
Kristall
Pháp
cristal
Kristallglas /nt/SỨ_TT/
[EN] crystal glass
[VI] đồ pha lê, hàng pha lê
crystal glass /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kristall; Kristallglas
[FR] cristal
crystal glass /hóa học & vật liệu/
pha lê, thuỷ tinh pha lê