Việt
thủy tinh pha lê
cốc pha lê
Anh
crystal glass
Đức
Kristallglas
Kristallglas /n -es, -gläser/
1. thủy tinh pha lê; 2. cốc pha lê;
crystal glass /hóa học & vật liệu/
crystal glass /xây dựng/