TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây đậu lăng

cây đậu lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt đậu lăng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thấu kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy tinh thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây đậu lăng

lentils

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cây đậu lăng

Linse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linse /f =, -n/

1. cây đậu lăng (Lens Adans); 2. thấu kính; 3. (giải phẫu) thủy tinh thể, nhân mắt.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lentils

Cây đậu lăng; hạt đậu lăng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linse /[’lmzo], die; -, -n/

cây đậu lăng;