Việt
số đo thể tích
thể khối
phép tìm thể tích
hàm dung tích
Anh
cubage
cubature
solid measure
content function
cubic content
cubage /đo lường & điều khiển/
cubage, cubature /xây dựng/
cubage, cubature /toán & tin/
cubage, solid measure /đo lường & điều khiển/
content function, cubage, cubic content