solid measure /xây dựng/
sự đo dung tích
solid measure /đo lường & điều khiển/
số đo thể tích
solid measure /đo lường & điều khiển/
sự đo thể tích
cubage, solid measure /đo lường & điều khiển/
số đo thể tích
solid measure, volume measure
sự đo thể tích
measure of capacity, solid measure /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự đo dung tích