TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo thể tích

sự đo thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đo thể tích

volume measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume measure

sự đo thể tích

solid measure

sự đo thể tích

 solid measure, volume measure

sự đo thể tích

 solid measure /đo lường & điều khiển/

sự đo thể tích

 volume measure /đo lường & điều khiển/

sự đo thể tích