cubic /điện/
có dạng lập phương
cubic /xây dựng/
có hình khối
cubic /điện lạnh/
có dạng lập phương
cubic /xây dựng/
đường bậc ba
cubic /xây dựng/
thuộc khối vuông
cubic /xây dựng/
thuộc lập phương
cubic /toán & tin/
hàm bậc ba
cubic /hóa học & vật liệu/
bậc ba (toán học)
cubic /hóa học & vật liệu/
đường bậc ba
cubic /hóa học & vật liệu/
hàm bậc ba
cubic
bậc ba (toán học)
cubic, cubic equation /toán & tin/
phương trình bậc ba