TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cubic

có dạng lập phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hình khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường bậc ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc khối vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc lập phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm bậc ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương trình bậc ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cubic

 cubic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic /điện/

có dạng lập phương

 cubic /xây dựng/

có hình khối

 cubic /điện lạnh/

có dạng lập phương

 cubic /xây dựng/

đường bậc ba

 cubic /xây dựng/

thuộc khối vuông

 cubic /xây dựng/

thuộc lập phương

 cubic /toán & tin/

hàm bậc ba

 cubic /hóa học & vật liệu/

bậc ba (toán học)

 cubic /hóa học & vật liệu/

đường bậc ba

 cubic /hóa học & vật liệu/

hàm bậc ba

 cubic

bậc ba (toán học)

 cubic, cubic equation /toán & tin/

phương trình bậc ba