TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương trình bậc ba

phương trình bậc ba

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc ba

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường bậc ba

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cubic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phương trình bậc ba

cubic equation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic in line coordinates

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cubic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 cubic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic equation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương trình bậc ba

kubische Gleichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichung dritten Grades

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cubic equation /toán & tin/

phương trình bậc ba

 cubic, cubic equation /toán & tin/

phương trình bậc ba

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kubische Gleichung /f/TOÁN/

[EN] cubic equation

[VI] phương trình bậc ba

Gleichung dritten Grades /f/CNSX, TOÁN/

[EN] cubic equation

[VI] phương trình bậc ba

Từ điển toán học Anh-Việt

cyclic in line coordinates

phương trình bậc ba

cubic

bậc ba; phương trình bậc ba; đưường bậc ba, cubic