Việt
cubic
bậc ba
phương trình bậc ba
đưường bậc ba
thuộc hình lập phương
hình khối
Anh
cubical
Đức
kubisch
Pháp
cubique
thuộc hình lập phương,hình khối,cubic
[DE] kubisch)
[VI] thuộc hình lập phương; hình khối, cubic
[EN] cubic(al)
[FR] cubique)
(thuộc) cubic
bậc ba; phương trình bậc ba; đưường bậc ba, cubic
cubical /toán & tin/