TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cubique

thuộc hình lập phương

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình khối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cubic

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cubique

cubic

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cubique

kubisch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cubique

cubique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cubique /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] kubisch

[EN] cubic; cubical

[FR] cubique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cubique

[DE] kubisch)

[VI] thuộc hình lập phương; hình khối, cubic

[EN] cubic(al)

[FR] cubique)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cubique

cubique [kybik] adj. 1. Có hình lập phuơng, hình khôi. Construction cubique: Xây dựng theo hình khối. 2. TOÁN Lũy thùa ba. > Bậc ba. Fonction, équation cubique: Hàm số, phưong trình bậc ba. > Racine cubique d’un nombre: Căn bậc ba của một số. 3. n. f. Une cubique: Đuờng cubic, đuơng bậc ba.