cubique
cubique [kybik] adj. 1. Có hình lập phuơng, hình khôi. Construction cubique: Xây dựng theo hình khối. 2. TOÁN Lũy thùa ba. > Bậc ba. Fonction, équation cubique: Hàm số, phưong trình bậc ba. > Racine cubique d’un nombre: Căn bậc ba của một số. 3. n. f. Une cubique: Đuờng cubic, đuơng bậc ba.