Việt
độ ổn dòng
bộ điều tiết dòng điện
điện trở ổn dòng
bộ ổn dòng
Anh
current regulator
barretter
current stabilizer
current regulator /toán & tin/
current regulator /xây dựng/
barretter, current regulator /điện/
barretter, current regulator, current stabilizer